currant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: currant
Phát âm : /'kʌrənt/
+ danh từ
- nho Hy-lạp
- quả lý chua; cây lý chua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "currant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "currant":
currant current courante - Những từ có chứa "currant":
currant currant bush
Lượt xem: 367