current
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current
Phát âm : /'kʌrənt/
+ danh từ
- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện
- direct current
dòng điện một chiều
- alternative current
dòng điện xoay chiều
- direct current
- dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)
- the current of time
dòng thời gian
- the current of thought
luồng tư tưởng
- the current of time
- against the current
- ngược dòng
- to breast the current
- đi ngược dòng
- to go with the current
- đi theo dòng, đi xuôi dòng
+ tính từ
- hiện hành, đang lưu hành
- current money
tiền đang lưu hành
- current money
- phổ biến, thịnh hành, thông dụng
- current opinions
ý kiến (quan điểm) phổ biến
- current opinions
- hiện thời, hiện nay, này
- the current month
tháng này
- the current issue
số (báo) kỳ này
- the current month
- to go (pass, run) current
- được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stream flow electric current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "current":
cerement coherent cornet currant current - Những từ có chứa "current":
co-occurrent concurrent concurrent execution concurrent negligence concurrent operation concurrent operation countercurrent crosscurrent current current account more... - Những từ có chứa "current" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng điện đương triều đương thời điện đỡ thì dòng nước thời sự dòng chảy luồng điện luồng tư tưởng more...
Lượt xem: 1272