current assets
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current assets+ Noun
- Danh từ số nhiều Tiền gởi có thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt khi lấy
- tài sản lưu động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquid assets quick assets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current assets"
- Những từ có chứa "current assets" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng điện đương triều đương thời điện cơ nghiệp đỡ thì dòng chảy dòng nước thời sự luồng tư tưởng more...
Lượt xem: 565