current of air
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: current of air+ Noun
- luồng không khí di chuyển từ áp suất cao xuống nơi có áp suất thấp
- when there is no wind, row
Khi không có gió thì chèo thuyền
- when there is no wind, row
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wind air current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "current of air"
- Những từ có chứa "current of air" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dòng điện đương triều đương thời điện đỡ thì dòng nước thời sự dòng chảy luồng điện luồng tư tưởng more...
Lượt xem: 660