--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
currentness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
currentness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: currentness
+ Noun
sự hiện hành, sự lưu hành
sự lưu thông
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
currency
up-to-dateness
Lượt xem: 220
Từ vừa tra
+
currentness
:
sự hiện hành, sự lưu hành