currency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: currency
Phát âm : /'kʌrənsi/
+ danh từ
- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)
- tiền, tiền tệ
- foreign currency
tiền nước ngoài, ngoại tệ
- paper currency
tiền giấy
- foreign currency
- (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
- to gain currency
trở thành phổ biến
- to gain currency
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
currentness up-to-dateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "currency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "currency":
coherency currency - Những từ có chứa "currency":
comptroller of the currency concurrency currency soft currency - Những từ có chứa "currency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiều hối đồng tiền tiền tệ
Lượt xem: 471