--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curtain ring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curtain ring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtain ring
+ Noun
khoen để treo màn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtain ring"
Những từ có chứa
"curtain ring"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạ màn
khai mạc
nhẫn
màn
mở màn
mạc
nghi môn
vành
rủ
rọ mõm
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
curtain ring
:
khoen để treo màn
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet
+
hơ hớ
:
In the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)Hơ hớ mười sáu xuân xanhTo be sixteen and in the bloom of youth
+
ngọc ngà
:
Jade-like, ivory-like, jewel-likeThân thể ngọc ngàA jade-like body, a jewel of a body.,
+
tanker
:
tàu chở dầu