--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cuspated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đưa chân
:
See (somebody) offĐưa chân khách ra khỏi làngTo see a guest off from the gate of the village
+
foothold
:
chỗ để chân; chỗ đứng
+
drumming
:
sự chơi trốnghe practiced his drumming several hours every dayAnh ta thực hành trống vài giờ một ngày
+
overseas
:
ngoài nước, hải ngoại
+
oversize
:
vật ngoại khổ