greedy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greedy
Phát âm : /'gri:di/
+ tính từ
- tham ăn, háu ăn
- tham lam, hám
- greedy of honours
hám danh
- greedy of gaint
hám lợi
- greedy of honours
- thèm khát, thiết tha
- to be greedy to do something
thèm khát được làm gì
- to be greedy to do something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avid devouring(a) esurient avaricious covetous grabby grasping prehensile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greedy"
Lượt xem: 926