speculative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: speculative
Phát âm : /'spekjulətiv/
+ tính từ
- (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết
- có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán
- đầu cơ tích trữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inquisitive questioning wondering(a) notional bad risky high-risk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "speculative"
- Những từ có chứa "speculative":
speculative speculativeness unspeculative
Lượt xem: 525