custodial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: custodial+ Adjective
- trông nom, giám sát để bảo hộ, che chở; canh chừng, theo dõi, bảo vệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "custodial"
- Những từ có chứa "custodial":
custodial custodial account
Lượt xem: 414