tutelary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tutelary
Phát âm : /'tju:tilə/ Cách viết khác : (tutelary) /'tju:tiləri/
+ tính từ
- (thuộc) sự giám hộ
- làm việc giám hộ
- tutelar genius
thần hộ mệnh
- tutelar genius
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tutelary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tutelary":
titular tutelar tutelary - Những từ có chứa "tutelary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ mệnh nông nghiệp
Lượt xem: 391