customer's broker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: customer's broker+ Noun
- người môi giới khách hàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "customer's broker"
- Những từ có chứa "customer's broker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách hàng bạn hàng khách mối hàng quen
Lượt xem: 588