--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cut of meat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cut of meat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut of meat
+ Noun
một miếng thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut of meat"
Những từ có chứa
"cut of meat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phở
cầy
chả
bánh xèo
bánh chả
ruốc
bạc nhạc
bánh đa nem
ăn mặn
gai gốc
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
cut of meat
:
một miếng thịt