--

crick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crick

Phát âm : /krik/

+ danh từ

  • tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

+ ngoại động từ

  • làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
    • to crick one's neck
      trẹo gân cổ, vẹo cổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crick"
Lượt xem: 726