crick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crick
Phát âm : /krik/
+ danh từ
- tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
+ ngoại động từ
- làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)
- to crick one's neck
trẹo gân cổ, vẹo cổ
- to crick one's neck
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crick Francis Crick Francis Henry Compton Crick kink rick wrick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crick":
caries cerise chirk circa circe circs cork crack cracky crag more... - Những từ có chứa "crick":
balm-cricket crick cricket cricket ball cricket bat cricket equipment cricket frog cricket match cricket-bat willow cricketer more...
Lượt xem: 726