cut off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut off+ Adjective
- bị cắt, ngắt
+ Verb
- (y học) cắt bỏ
- làm sứt, mẻ
- tắt, hãm, dừng lại, đỗ lại
- dừng lại, ngớt, thôi, ngừng
- làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut off"
Lượt xem: 668