interrupt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrupt
Phát âm : /,intə'rʌpt/
+ ngoại động từ
- làm gián đoạn, làm đứt quãng
- ngắt lời
- án ngữ, chắn (sự nhìn...)
- (điện học) ngắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrupt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interrupt":
interrupt interrupted - Những từ có chứa "interrupt":
coitus interruptus interrupt interrupted interruptedly interruptedness interrupter interruptible interruption interruptive interruptor more... - Những từ có chứa "interrupt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngắt ngưng
Lượt xem: 422