--

knap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knap

Phát âm : /næp/

+ ngoại động từ

  • đập (đá lát đường...) bằng búa
  • (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể

+ danh từ (tiếng địa phương)

  • đỉnh đồi
  • gò, đồi nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knap"
Lượt xem: 403