--

cut of mutton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut of mutton

+ Noun

  • miếng thịt cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut of mutton"
  • Những từ có chứa "cut of mutton" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoi cừu
Lượt xem: 433