hoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoi+
- Smelly (like mutton, beef fat...)
- Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
To dislike mutton because of its smell
- Hoi hoi (láy, ý giảm)
- Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoi"
Lượt xem: 506