cutting off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutting off+ Noun
- việc cắt hoặc mài đứt
- the barber gave him a good cut
Thợ cắt tóc tạo những đường cắt rất đẹp cho anh ta
- the barber gave him a good cut
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cut cutting abscission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutting off"
Lượt xem: 426