cyanamide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanamide+ Noun
- hợp chất được sử dụng làm phân bón, một nguồn của hợp chất ni-tơ
- một loại axit yếu, dễ hòa tan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calcium-cyanamide cyanamid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyanamide"
Lượt xem: 418