cyanide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanide
Phát âm : /'saiənaid/
+ danh từ
- (hoá học) xyanua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyanide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cyanide":
candid candy chamade cyanide can-do cyanite cyanamid cyanamide - Những từ có chứa "cyanide":
cyanide cyanide group cyanide poisoning cyanide process cyanide radical ferrocyanide
Lượt xem: 395