--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyanuramide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyanuramide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanuramide
+ Noun
tinh thể màu trắng gốc Bazơ, dùng làm nhựa melamine
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
cyanuramide
:
tinh thể màu trắng gốc Bazơ, dùng làm nhựa melamine
+
dirty tricks
:
hững trò gian trá nhằm đánh lừa người khác
+
unharness
:
tháo yên cương (ngựa)
+
pork-pie hat
:
mũ chỏm tròn cong vành
+
whizz-bang
:
(quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh