unharness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unharness
Phát âm : /'ʌn'hɑ:nis/
+ ngoại động từ
- tháo yên cương (ngựa)
- bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unharness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unharness":
unawareness unharness
Lượt xem: 321