cyclic redundancy check
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclic redundancy check+ Noun
- kiểm tra độ dư vòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclic redundancy check"
- Những từ có chứa "cyclic redundancy check" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi phúc khảo nén giận kiểm khảo chứng more...
Lượt xem: 468