cyclical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclical
Phát âm : /'saiklik/ Cách viết khác : (cyclical) /'saiklikəl/
+ tính từ
- tuần hoàn, theo chu kỳ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noncyclic noncyclical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyclical"
- Những từ có chứa "cyclical":
cyclical encyclical encyclical letter epicyclical
Lượt xem: 282