--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ noncyclical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wreak
:
làm cho hả, trút (giận...)to wreak vengeance upon trả thù cho hảto wreak one's anger on (upon) somebody trút giận dữ lên đầu aito wreak one's thoughts upon expression tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình
+
weasel
:
(động vật học) con chồn
+
plication
:
sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
+
mistake
:
doting; forgetfulngười già hay lẫnold people are sometimes forgetful
+
siphon
:
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước