--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclopropane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclopropane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclopropane
+ Noun
một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
cyclopropane
:
một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật
+
hiền đức
:
Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đứcThe old lady looked gentle and virtuous indeed
+
thiếu
:
to be short of, to lack to owe
+
wherewith
:
(từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó
+
manicure
:
sự cắt sửa móng tay