--

manicure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manicure

Phát âm : /'mænikjuə/

+ danh từ

  • sự cắt sửa móng tay
  • thợ cắt sửa móng tay

+ nội động từ

  • cắt sửa móng tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manicure"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "manicure"
    maigre manicure
Lượt xem: 408