--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cyclorama
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cyclorama
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyclorama
+ Noun
(sân khấu) màn vây
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
panorama
diorama
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
cyclorama
:
(sân khấu) màn vây