--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cycloserine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cycloserine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cycloserine
+ Noun
thuốc kháng sinh chống khuẩn que gây u lao
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
cycloserine
:
thuốc kháng sinh chống khuẩn que gây u lao
+
ngán nỗi
:
How depressing, how disgustingNgán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấyHow depressing to fail in anything one undertakes