--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cylindrical-stemmed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cylindrical-stemmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylindrical-stemmed
+ Adjective
có thân hình trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylindrical-stemmed"
Những từ có chứa
"cylindrical-stemmed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sọt
ống vôi
phẫu
trống cơm
Chăm
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
cylindrical-stemmed
:
có thân hình trụ