phẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫu+
- Cylindrical pot
- Phẫu mứt
A pot of jam
- Phẫu mứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẫu":
phau phẫu phều phễu phiếu phịu phu phù phủ phũ more... - Những từ có chứa "phẫu":
giải phẫu hậu phẫu phẫu phẫu thuật phẫu thuật viên - Những từ có chứa "phẫu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 426