cystic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cystic
Phát âm : /'sistik/
+ tính từ
- (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác
- (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cystic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cystic":
caustic chaotic cystic cystitis CTC cutis cistus cushitic - Những từ có chứa "cystic":
cystic cystic artery cystic breast disease cystic fibrosis cystic fibrosis transport regulator cystic mastitis cystic vein
Lượt xem: 414