--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytogeneticist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytogeneticist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytogeneticist
+ Noun
chuyên gia nghiên cứu Di truyền học tế bào
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
cytogeneticist
:
chuyên gia nghiên cứu Di truyền học tế bào
+
parachute jump
:
sự nhảy dù
+
undesirability
:
tình trạng không ai ưa
+
clinton's lily
:
hoa lily Clinton (loài hoa huệ tây sống ở miền ôn đới, có lá bản, hoa màu tím, vàng hoặc trắng, quả mọng màu đen hoặc xanh.)
+
disinformation
:
sự hư truyền, sự thêu dệt