czar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czar
Phát âm : /zɑ:/
+ danh từ
- (sử học) vua Nga, Nga hoàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "czar":
car care carry cere chair char chare chary chaser cheer more... - Những từ có chứa "czar":
czar czar alexander i czar alexander ii czar alexander iii czar nicholas i czar peter i czarina Czarist czaritza
Lượt xem: 503