--

cát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát

+ noun  

  • Sand
    • bãi cát
      an expanse of sand
    • đãi cát lấy vàng
      to pan sand for gold
  • Grain
    • thứ lụa này nhỏ cát
      this silk has a fine grain
    • xem mũ cát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát"
Lượt xem: 608