cõi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cõi+ noun
- Country, region
- toàn cõi Việt Nam
the whole Vietnam country
- toàn cõi Việt Nam
- World
- cõi trần
this world
- cõi âm
the nether world
- cõi mộng
the world of dreams, the dream-land
- cõi lòng
the depth of the heart
- cõi trần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cõi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cõi":
cãi cải cài cai cái chai chài chải chái chi more... - Những từ có chứa "cõi":
bờ cõi còm cõi cõi cõi đời cõi bờ cõi trên - Những từ có chứa "cõi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
depart march world sky-born circumcise valley cloud-cuckoo-town cloud-world cloud-land mete more...
Lượt xem: 411