cù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cù+ verb
- to ticklel; to entice
- cù cô gái đi chơi
To entice a girl into going for a walk
- cù cô gái đi chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cù"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cù":
cãi cải cài cai cạ các cá cả cà ca more... - Những từ có chứa "cù":
đến cùng đường cùng ba cùng bần cùng bần cùng hóa bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá cù cù lao more...
Lượt xem: 296