--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
củ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
củ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củ
+ noun
(Bot) Bulb; tuber
củ khoai tây
A bulb of potato
+ verb
to croak; to pop off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"củ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"củ"
:
để của
đi củi
bòn của
bổ củi
có của
cải củ
củ
củ soát
củ vấn
của
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
liber
:
(thực vật học) Libe
+
affix
:
sự thêm vào; phần thêm vào
+
e'en
:
(thơ ca) (như) even