--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
củi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
củi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củi
+ noun
Wood; fire wood
củi quế gạo châu
(fig) High prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"củi"
:
cãi
cải
cài
cai
cà gỉ
cà gĩ
ca sĩ
cái
chai
chài
more...
Những từ có chứa
"củi"
:
đi củi
bổ củi
củi
than củi
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu