daffodil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daffodil
Phát âm : /'dæfədil/ Cách viết khác : (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
- màu vàng nhạt
+ tính từ
- vàng nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daffodil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daffodil":
daffodil daffodilly - Những từ có chứa "daffodil":
daffodil daffodil garlic daffodilly
Lượt xem: 662