--

daily round

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daily round

+ Noun

  • hoạt động thông thường trong ngày
    • the doctor made his rounds
      Bác sỹ làm những hành động thường ngày của ông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daily round"
Lượt xem: 684