--

dalliance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dalliance

Phát âm : /'dæliəns/

+ danh từ

  • sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
  • sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
  • sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
  • sự lẩn tránh
Từ liên quan
Lượt xem: 348