damage control
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damage control
Phát âm : /'dæmidʤkən'troul/
+ danh từ
- (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damage control"
Lượt xem: 768