--

mitre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitre

Phát âm : /'maitə/ Cách viết khác : (miter) /'maitə/

+ danh từ

  • mũ tế (của giám mục)
  • nón ống khói lò sưởi
  • mộng vuông góc (đồ gỗ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitre"
Lượt xem: 494