damask
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damask
Phát âm : /'dæməsk/
+ danh từ
- tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
- thép hoa Đa-mát
- hoa hồng Đa-mát
- màu đỏ tươi
+ tính từ
- dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
- làm bằng thép hoa Đa-mát
- đỏ tươi
+ ngoại động từ
- dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
- (như) damascene
- bôi đỏ (má...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damask"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damask":
damage damask danish dank demise demos DMus Dimash danaus damascus - Những từ có chứa "damask":
damask damask rose damask steel damask violet
Lượt xem: 547