damage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damage
Phát âm : /'dæmidʤ/
+ danh từ
- mối hại, điều hại, điều bất lợi
- sự thiệt hại
- to cause great damage to...
gây nhiều thiệt hại cho...
- to cause great damage to...
- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
- to bring an action of damages against somebody
kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
- to bring an action of damages against somebody
- (từ lóng) giá tiền
- what's the damage?
giá bao nhiêu?
- what's the damage?
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (endamage)
- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
- to damage someone's reputation
làm tổn thương danh dự của ai
- to damage someone's reputation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wrong legal injury price terms harm hurt scathe equipment casualty impairment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damage":
damage damask dance demise dunnage dinge Dimash danaus demagog - Những từ có chứa "damage":
collateral damage compensatory damages damage damage control damageable damaged double damages endamage endamager undamaged - Những từ có chứa "damage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tác hại tổn hại thiệt hại hư hao thương tổn giờ hồn bù đắp lịch sử
Lượt xem: 634