monochrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monochrome
Phát âm : /'mɔnəkroum/
+ tính từ
- (như) monochromatic
+ danh từ+ Cách viết khác : (monotint) /'mɔnətint/
- bức hoạ một màu, tranh một màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
monochromatic monochromic monochromous black and white
Lượt xem: 397